THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE MAZDA CX5 2.0L AT 2WD | |||
KÍCH THƯỚC – TRỌNG LƯỢNG MAZDA CX5 2.0L AT 2WD | |||
Kích thước tổng thể | 4540x1840x1670 mm | ||
Chiều dài cơ sở | 2700 mm | ||
Khoảng sáng gầm xe | 200 mm | ||
Bán kính vòng quay | 5.6 m | ||
Trọng lượng | Không Tải | 1504 kg | |
Toàn tải | 1981 kg | ||
Số chỗ ngồi | 5 chỗ | ||
Dung tích bình nhiên liệu | 56 Lít | ||
ĐỘNG CƠ – HÔP SỐ MAZDA CX5 2.0L AT 2WD | |||
Động cơ | Skyactiv – 2.0L | ||
Dung tích công tác | |||
Công suất tối đa | |||
Mô men soắn tối đa | |||
Hệ thống dừng/Khởi động động cơ thông minh | |||
Hộp số | |||
Dẫn động | |||
KHUNG GẦM MAZDA CX5 2.0L AT 2WD | |||
Hệ thống treo | Trước | ||
Sau | |||
Hệ thống phanh | Trước | ||
Sau | |||
Cơ cấu lái | |||
Lốp xe | |||
Mâm xe | |||
NGOẠI THẤT MAZDA CX5 2.0L AT 2WD | |||
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | ||
Đèn chiếu xe | |||
Tự động cân bằng góc chiếu | |||
Mở rộng góc chiếu khi đánh lái | |||
LED chạy ban ngày | |||
Đèn pha tự động bật – tắt | |||
Cảm biến gạt mưa tự động | |||
Đèn sương mù trước dạng LED | |||
Cụm đèn sau dạng LED | |||
Gương hậu ngoài chỉnh điên | |||
Cánh hướng gió thể thao tích hợp đèn phanh | |||
Ăng ten hình vây cá mập | |||
Ông xả đôi thể thao | |||
NỘI THẤT MAZDA CX5 2.0L AT 2WD | |||
Tay lái bọc da tích hợp điều khiển âm thanh | |||
Tay lái điều chỉnh 4 hướng | |||
Hệ thống âm thanh | Đầu DVD, Mp3, Radio | ||
9 loa boss cao cấp | |||
Màn hình màu | |||
Nút xoay điều khiển trung tâm | |||
Kết nối AUX,USB | |||
Hệ thống đàm thoại rảnh tay bluetooth | |||
Gương chiếu hậu chống chói tự động | |||
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập | |||
Kính cửa chỉnh điện | |||
Ghế bọc da | |||
Ghế tài chỉnh điện (10 hướng) | |||
Chức năng nhớ vị trí ghế lái | |||
Ghế hành khách chỉnh điện ( 6 hướng) | |||
Phanh tay điện tử | |||
Khởi động nút bấm | |||
Tấp che nắng có trang bị gương và đèn trang điểm | |||
Tựa tay hàng ghế sau và ngăn để ly | |||
Ghế sau gập phăng theo tỉ lệ 40:20:40 | |||
AN TOÀN MAZDA CX5 2.0L AT 2WD | |||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | |||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | |||
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp EBA | |||
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | |||
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | |||
Hệ thống chống lật xe RSC | |||
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | |||
Hệ thống hổ trợ khởi hành ngang dốc HLA | |||
Chìa khóa thông minh | |||
Hệ thống ga tự động | |||
Khóa cửa tự động khi vận hành | |||
Khóa cửa trung tâm | |||
Mã hóa động cơ | |||
Hệ thống cảnh báo chống trộm | |||
Nhắc nhở thắt dây an toàn hàng ghế trước | |||
Nhắc nhở thắt dây an toàn hàng ghế trước | |||
Túi khí | |||
Cảm biến áp suất lốp | |||
Định vị GPS | |||