Mô tả

MITSUBISHI OUTLANDER

Bản Lắp Ráp – CKD

mitsubishi_outlander_mitsubishithanglong.com

CÁC PHIÊN BẢN VÀ GIÁ

Phiên bản xe Giá niêm yết Khuyến Mại 
Outlander 2.4 CVT Premium (CKD) 1.048.500.000 Dán kínhTrải sàn

Nước hoa

Cửa gió điều hoà sau

Outlander 2.0 CVT Premium (CKD) 908.500.000
Outlander 2.0 CVT (CKD) 807.500.000

Phiếu quà tặng dùng để trang bị phụ kiện cửa gió điều hòa

Mitsubishi Outlander, Một chiếc xe mang thương hiệu Nhật, với 100 % linh kiện nhập khẩu từ đất nước Nhật Bản, với thiết kế trẻ trung, mạnh mẽ và năng động nhắm đến nhóm khách hàng trẻ thành đạt và những gia đình trẻ muốn sở hữu một chiếc xe gầm cao rộng rãi để di chuyển hàng ngày cùng những chuyến du lịch cho cả gia đình, khả năng vận hành tin cậy, độ an toàn cao và tiết kiệm nhiên liệu.

I. Ngoại thất của xe Mitsubishi Outlander

1. Phía trước xe.

mitsubishi_outlander_mitsubishithanglong.com

Outlander là mẫu xe toàn cầu của Mitsubishi, mang phong cách thể thao, năng động.  Và cũng là chiếc xe khởi đầu cho triết lý thiết kế mới của Mitsubishi, triết lý “Dynamic Shield”. Phần đầu xe được thiết kế với các đường viền lưới tản nhiệt mạ crôm vuốt dọc từ cụm đèn pha tới đèn sương mù mang lại cho xe vẻ chắc chắn nhưng vẫn đầy chất thể thao và tinh tế. Outlander còn được trang bị nhiều tính năng hiện đại và thời thượng ở ngoại thất như  đèn pha LED  cùng đèn LED ban ngày  ôm theo viền đèn hết sức cá tính.

2. Bên hông xe

mitsubishi_outlander_mitsubishithanglong.com

3. Phần đuôi xe.

mitsubishi_outlander_mitsubishithanglong.com

Phần đuôi xe được thiết kế tinh tế với cụm đèn hậu LED được nối liền bằng chi tiết mạ crôm. Cản sau còn được trang bị ốp cản màu bạc cùng với đèn sương mù tăng khả năng nhận diện xe trong điều kiện thời tiết xấu.

4. Hệ thống chiếu sáng

mitsubishi_outlander_mitsubishithanglong.com

Ưu điểm của hệ thống đèn Led được trang bị trên xe Mitsubishi Outlander:

– Tuổi thọ cao hơn so với đèn halogen và đèn xenon.

– Tiêu thụ ít điện năng hơn.

– Thời gian đạt độ sáng cực đại rất nhanh và không có độ trễ.

– Thường được sử dụng trên các dòng xe cao cấp, giúp nâng cao giá trị chiếc xe.

5. Hệ thống đèn và gạt mưa tự động

mitsubishi_outlander_mitsubishithanglong.com

Trên 2 phiên bản Outlander 2.0 CVT và 2.4 CVT được trang bị hệ thống cảm biến trên kính chắn gió giúp:

– Tự động bật/tắt đèn chiếu sáng tùy theo điều kiện ánh sáng ngoài trời.

– Tự động bật/tắt/điều chỉnh tốc độ gạt mưa tùy theo lưu lượng mưa ngoài trời.

6. Cửa sổ trời của xe

mitsubishi_outlander_mitsubishithanglong.com

Lợi ích của cửa sổ trời:

– Nhanh chóng giải phóng các khí độc hại bên trong xe.

– Lấy gió ngoài khi di chuyển ở tốc độ cao mà không bị ồn.

– Nhanh chóng làm giảm nhiệt độ bên trong xe khi đỗ xe dưới trời nắng.

– Nhanh chóng làm tan sương đọng trên kính lái khi nhiệt độ bên trong xe cao hơn nhiệt độ bên ngoài.

– Làm cho nội thất xe sáng và thoáng đãng hơn trong khi di chuyển, nhất là vào ban đêm.

7. Cửa sau điều khiển điện

mitsubishi_outlander_mitsubishithanglong.com

Outlander phiên bản CVT 2.4 (7 chỗ) được trang bị cửa sau đóng/mở bằng điện có chức năng chống kẹt. Cửa sau điện giúp đơn giản hóa thao tác đóng mở cửa, đặc biệt khách hàng có thể đóng/mở cửa sau từ xa.

mitsubishi_outlander_mitsubishithanglong.com

mitsubishi_outlander_mitsubishithanglong.comcapture-bbb37e7e-0567-4ad3-a5b5-a090fab65f30

Camera sau được trang bị trên tất cả các phiên bản, giúp việc lùi xe chuẩn xác và an toàn hơn.

II. NỘI THẤT

Các phiên bản mới nhất sẽ được trang bị cửa gió điều hòa cho hàng ghế thứ 2. Cửa gió này sẽ được thiết kế nằm phía cuối của bệ tì tay, điều này sẽ giúp cho tốc độ làm mát cho khoang hành khách được nhanh nhất. Những khách hàng ngồi hàng ghế thứ 2 sẽ cảm nhận được việc làm mát nhanh hơn.

Mitsubishi OutlanderMitsubishi Outlander

Nội thất ghế da sang trọng và nhiều tiện nghi

Mitsubishi OutlanderMitsubishi Outlander

Không chỉ tiện nghi và sang trọng mà còn tạo cảm giác thoải mái nhất cho khách hàng

Mitsubishi OutlanderMitsubishi Outlander

Hệ thống giải trí của xe gồm có đầu CD cho chất lượng âm thanh cao và dàn 6 loa chất lượng cao

Mitsubishi OutlanderMitsubishi Outlander

Một số trang bị tuy nhỏ nhưng rất có ích đối và an toàn đối với hành khách

III. VẬN HÀNH VÀ TÍNH NĂNG AN TOÀN

1. Vận hành

All Wheel Control (AWC): Outlander được trang bị hệ thống kiểm soát tất cả các bánh xe (All Wheel Control) giúp kiểm soát các bánh xe một cách độc lập và độ cân bằng xe một cách hoàn hảo trong tất cả các điều kiện vận hành. Outlander được thiết kế dựa trên kinh nghiệm nhiều năm trong các giải đua Dakar Rally, hệ thống cân bằng điện tử ASC, hệ thống dẫn động tất cả các bánh xe và hệ thống treo độc lập giúp kiểm soát xe tối ưu trong tất cả các hoàn cảnh.

Mitsubishi OutlanderMitsubishi Outlander

Các chế độ cầu của xe

Mitsubishi OutlanderMitsubishi Outlander

Đặc biệt hơn hết là mức tiêu hao nhiên liệu của xe – Công nghệ mới (hộp số tự động vô cấp)

2. Tính năng an toàn

Mitsubishi OutlanderMitsubishi Outlander

Hiện tại Mitsubishi đã tăng số lượng túi khí để đảm bảo an toàn cho hành khách, không chỉ vậy xe đã được tranh bị thêm hệ thống cân bằng điện tử và hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc.

Mitsubishi OutlanderMitsubishi Outlander

Nguyên lý hoạt động của Hệ thống cân bằng điện tử và chức năng kiểm soát lực kéo của xe Outlander

 

Thông số kỹ thuật

2.0 CVT 2.0 CVT Premium 2.4 CVT Premium
807.500.000 908.500.000 1.048.500.000
 Kích thước tổng thể (DxRxC) 4.695 x 1.810 x 1.710 mm
 Khoảng cách hai bánh xe trước/sau 1.540/1.540 mm
 Khoảng cách hai cầu xe 2.670 mm
 Bán kính quay vòng nhỏ nhất 5,3 m
 Khoảng sáng gầm xe 190 mm
 Trọng lượng không tải 1.425 kg 1.425 kg 1.530 kg
 Số chỗ ngồi 7 người
 Động cơ 4B11 DOHC MIVEC 4B12 DOHC MIVEC
 Dung Tích Xylanh 1.998 cc 2.360 cc
 Công suất cực đại 145/6.000 ps/rpm 167/6.000 ps/rpm
 Mômen xoắn cực đại 196/4.200 N.m/rpm 222/4.100 N.m/rpm
 Lốp xe trước/sau 225/55R18
 Dung tích thùng nhiên liệu 63 L 63 L 60 L
 Phanh trước/sau Đĩa thông gió/Đĩa
 Hộp số Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III
 Hệ thống treo trước Kiểu MacPherson với thanh cân bằng
 Hệ thống treo sau Đa liên kết với thanh cân bằng
 Trợ lực lái Trợ lực điện
 Truyền động Cầu trước 4WD
 Mức tiêu hao nhiên liệu: Kết hợp/ Trong đô thị/ Ngoài đô thị 7.95 /9.9 /6.75 (L/100 km) 7.95 /9.9 /6.75 (L/100 km) 8.1 /10.6 /6.8 (L/100 km)

Trang thiết bị

2.0 STD 2.0 CVT 2.4 CVT
 Đèn pha Halogen, thấu kính LED, thấu kính LED, thấu kính
 Đèn sương mù trước/sau
 Đèn pha điều chỉnh được độ cao Tự động Tự động
 Lưới tản nhiệt Mạ crôm
 Kính chiếu hậu Chỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi
 Tay nắm cửa ngoài Mạ crôm Mạ crôm
 Hệ thống âm thanh DVD/MP3/Radio/USB
 Số lượng loa 6
 Vô lăng và cần số bọc da
 Chất liệu ghế Nỉ cao cấp Da Da
 Ghế tài xế Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng
 Đèn LED chiếu sáng ban ngày
 Cảm biến đèn pha và gạt mưa tự động Không
 Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
 Hệ thống rửa đèn Không
 Đèn báo phanh thứ ba
 Cửa sau đóng mở bằng điện Không Không
 Kính cửa màu sậm Không
 Gạt nước kính trước Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe
 Gạt nước kính sau và sưởi kính sau
 Mâm đúc hợp kim 18″
 Giá đỡ hành lý trên mui xe
 Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng
 Điện thoại rảnh tay trên vô lăng
 Hệ thống kiểm soát hành trình
 Lẫy sang số trên vô lăng Không
 Điều hòa nhiệt độ tự động Hai vùng nhiệt độ
 Hệ thống sưởi ấm hàng ghế trước Không
 Hàng ghế thứ hai gập 60:40
 Hàng ghế thứ ba gập 50:50
 Cửa sổ trời Không
 Tay nắm cửa trong mạ crôm
 Móc gắn ghế an toàn trẻ em
 Khoá cửa từ xa
 Tấm ngăn khoang hành lý
 Túi khí an toàn Túi khí đôi 7 túi khí an toàn 7 túi khí an toàn
 Cơ cấu căng đai tự động Hàng ghế trước
 Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp BA
 Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
 Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)
 Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
 Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh
 Camera lùi
 Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm
 Chức năng chống trộm
 Chìa khóa mã hóa chống trộm
 Đèn chiếu sáng hộp để đồ trung tâm
 Ổ cắm điện phía sau xe
 Anten vây cá
 Phanh tay điện tử và Auto Hold
 Cảm biến lùi
Nội dung đang cập nhật...
Nội dung đang cập nhật...